Biểu mẫu 12
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG THCS& THPT VIỆT THANH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Số: /KH-VT |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2022-2023
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề nghiệp |
Chuẩn nghề nghiệp |
||||||||||
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TC |
Dưới TC |
Hạng III |
Hạng II |
Hạng I |
Xuất sắc |
Khá |
Trung bình |
Kém |
|||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
49 |
6 |
35 |
3 |
1 |
5 |
|||||||||
I |
Giáo viên Trong đó số giáo viên dạy môn: |
36 |
6 |
29 |
1 |
||||||||||
1 |
Toán |
6 |
1 |
||||||||||||
2 |
Lý |
2 |
4 |
||||||||||||
3 |
Hóa |
1 |
2 |
||||||||||||
4 |
Sinh |
3 |
|||||||||||||
5 |
Văn |
3 |
|||||||||||||
6 |
Sử |
1 |
|||||||||||||
7 |
Địa |
1 |
1 |
||||||||||||
8 |
Anh |
3 |
|||||||||||||
9 |
GDCD |
1 |
|||||||||||||
10 |
Tin |
1 |
|||||||||||||
11 |
Công nghệ |
1 |
|||||||||||||
12 |
Quốc Phòng |
1 |
|||||||||||||
13 |
Thể dục |
1 |
|||||||||||||
14 |
Nghệ thuật |
2 |
|||||||||||||
II |
Cán bộ quản lý |
||||||||||||||
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
|||||||||||||
2 |
Phó hiệu trưởng |
1 |
|||||||||||||
III |
Nhân viên |
||||||||||||||
1 |
Nhân viên văn thư |
1 |
|||||||||||||
2 |
Nhân viên kế toán |
1 |
|||||||||||||
3 |
Thủ quỹ |
1 |
1 |
||||||||||||
4 |
Nhân viên y tế |
1 |
|||||||||||||
5 |
Nhân viên thư viện |
1 |
|||||||||||||
6 |
Nhân viên thiết bị, thí nghiệm |
||||||||||||||
7 |
Nhân viên hỗ trợ giáo dục người huyết tật |
||||||||||||||
8 |
Nhân viên công nghệ thông tin |
1 |
|||||||||||||
9 |
… |
4 |
Tp.Hồ Chí Minh, ngày 25 tháng 08 năm 2022 Nguyễn Tỷ Chế Đạt |