Trường dân lập, tư thục tại hồ chí minh, Trường ngoài công lập, Tuyển sinh lớp 10, Tuyển sinh năm học 2016, Trường tư thục, Danh sách các trường dân lập, Trường dân lập nội trú ở tphcm, Trường dân lập bán trú ở tphcm

VIDEO HOẠT ĐỘNG

Thứ tư, 01 Tháng 3 2023

Công khai CSVC NH 2022-2023

Viết bởi : 
Lượt xem : 261

# Công khai cơ sở vật chất

 

Biểu mẫu 11

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

TRƯỜNG THCS& THPT VIỆT THANH

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Số:      /KH-VT

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2022-2023

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

12

1.6 m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên c

 12

40m2/phòng

2

Phòng học bán kiên c

 

-

3

Phòng học tạm

 

-

4

Phòng học nhờ

 

-

5

Số phòng học bộ môn

 4

40m2/phòng

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

 1

40m2/phòng

7

Bình quân lớp/phòng học

 

7 lớp/12 phòng học

8

Bình quân học sinh/lớp

 

25hs/lớp

III

Số điểm trường

 1

-

IV

Tổng số diện tích đất (m2)

 1150

 

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

 500

thuê thêm sân ngoài

VI

Tổng diện tích các phòng

   

1

Diện tích phòng học (m2)

12 

600 m2

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

 4

160 m2

3

Diện tích thư viện (m2)

 1

50 m2

4

Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

 1

50 m2

5

Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)

 1

40 m2

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Tng số thiết bị dạy học ti thiu hiện có theo quy đnh

   

1.1

Khối lớp 6,8

 6 bộ

 

1.2

Khối lớp9

 6 bộ

 

1.3

Khối lớp 10

 6 bộ

 

1.4

Khối lớp 11

6 bộ

 

1.5

Khối lớp 12

6 bộ

 

2

Tng số thiết bị dạy học ti thiu còn thiếu so với quy định

   

2.1

Khối lớp...

   

2.2

Khối lớp...

   

2.3

Khối lớp...

   

3

Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết b)

   

4

   

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)

30 bộ

7 học sinh/bộ

IX

Tổng số thiết bị dùng chung khác

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

5

0.72/lớp

2

Cát xét

   

3

Đầu Video/đầu đĩa

   

4

chiếu OverHead/projector/vật th

5

0.72 / lớp

5

Thiết bị khác...

   

6

…..

   

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

   

2

Cát xét

   

3

Đầu Video/đầu đĩa

   

4

chiếu OverHead/projector/vật th

   

5

Thiết bị khác...

   

..

……………

   
 

Ni dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

50 m2

XI

Nhà ăn

350m2

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

3 phòng – 200 m2

100

2 m2

XIII

Khu ni trú

8 phòng– 600 m2

180

3.4 m2

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đchuẩn v sinh*

2

 

12

 

0.7m2

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

         

(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học ph thông có nhiu cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).

 

Nội dung

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hp vệ sinh

X

 

XVI

Nguồn đin (lưới, phát đin riêng)

X

 

XVII

Kết nối internet

X

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

X

 

XIX

Tường rào xây

X

 
 

TP.Hồ Chí Minh, ngày 25 tháng 08 năm 2022
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)

Nguyễn Tỷ Chế Đạt

Joomla Templates - by Joomlage.com